1 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
GS.TS Nguyễn Quang Uẩn |
Biện pháp quản lý giáo dục hòa nhập hoc sinh khuyết tật trí tuệ cấp tiểu học Huyện Từ Liêm-HN |
E2001 |
2 |
Phạm Quang |
Long |
PGS.TS Trần Thị Tuyết Oanh |
Biện pháp quản lý hoạt động dạy học hệ vừa làm vừa học ở trường CĐKT kỹ thuật Điện Biên |
E2002 |
3 |
Lê Văn |
Hội |
TS Nguyễn Thị Thu Hằng |
QL Hoạt động chuyên môn của tổ trưởng chuyên môn trường THPT thành phố Đà Lạt |
E2003 |
4 |
Nguyễn Đăng |
Dưỡng |
PGS.TS Nguyễn Dục Quang |
Biện pháp quản lý thực tập tốt nghiệp cho sinh viên khoa CĐ Nội vụ trường CĐ Sơn La |
E2004 |
5 |
Trần |
Đa |
PGS.TS Nguyễn Văn Lê |
Biện pháp QL hoạt động tự học của học sinh trường PTDT nội trú Di Linh Lâm Đồng |
E2005 |
6 |
Giang Minh |
Hưởng |
TS Nguyễn Thị Tình |
QL PPDH ở trường THCS quận Ba Đình- Hà Nội trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay |
E2006 |
7 |
Phạm Việt |
Hùng |
TS Lưu Thu Thủy |
Biện pháp QL giáo dục đạo đức cho sinh viên trường ĐH Tây Bắc |
E2007 |
8 |
Nguyễn Văn |
Thư |
PGS.TS Nguyễn Văn Lê |
Biện pháp QL hoạt động dạy học bộ môn ngữ văn ở các trường THPT tỉnh Bắc Ninh |
E2008 |
9 |
Bùi Thị |
Phòng |
TS Nguyễn Thị Kim Dung |
Biện pháp QL hoạt động giáo dục thẩm mỹ của HT trường tiểu học |
E2009 |
10 |
Phạm Văn |
Tỉnh |
PGS.TS Lê Khánh Tuấn |
BPQL hoạt động ứng dụng CNTT trong DH ở trường tiểu học tỉnh Ninh Bình |
E2010 |
11 |
Cao Thanh |
Nga |
PGS.TS Trần Quốc Thành |
QLHĐGD An toàn giao thông ở các trường THPT nội thành Hà Nội |
E2011 |
12 |
Đặng Ngọc |
Kỳ |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
Giải pháp QLHĐ DH cấp trung học cơ sở đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục ở quận Hai Bà Trưng-HN |
E2012 |
13 |
|
|
|
|
E2013 |
14 |
Đinh Thị |
Minh |
PGS.TS Trịnh Nguyên Giao |
BPQL đổi mới PPDH của HT các trường THCS ở thành phố Hải Dương |
E2014 |
15 |
Luyện Thị Minh |
Huệ |
PGS.TS Nguyễn Thị Như Mai |
QL hoạt động chăm sóc giáo dục trẻ mẫu giáo lớn theo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi của HT trường MN tỉnh Hải Dương |
E2015 |
16 |
Bùi Thị |
Hà |
TS Nguyễn Vũ Bích Hiền |
QL hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi ở trường tiểu học huyện AN Dương- Hải phòng |
E2016 |
17 |
Nguyễn Minh |
Phương |
TS Phạm Văn Sơn |
Biện pháp quản lý hoạt động dạy bổ túc văn hóa trung học PT theo định hướng đổi mới PPDH ở các TTGDTX tỉnh Phú Thọ |
E2017 |
18 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
Biện pháp QL tổ chuyên môn của HT trường THPT huyện Tam Dương- Vĩnh phúc |
E2018 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hương |
TS Lê Minh Nguyệt |
Biện pháp QLHĐDH tiếng Anh của HT các trường tiểu học ngoài công lập -TP Hà Nội |
E2019 |
20 |
Trần Thị Lan |
Phương |
TS Trịnh Thị Hồng Hà |
QL việc sử dụng đồ chơi trong hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo ở trường MN thành phố HD |
E2020 |
21 |
Trần Mạnh |
Hưởng |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
BPQL hoạt động dạy học của HT các trường THPT huyện Lâm Thao- Phú Thọ |
E2021 |
22 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
PGS.TS Phó Đức Hòa |
Biện pháp QL công tác chủ nhiệm lớp trong trường THPT các huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng |
E2022 |
23 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
TS Đỗ Thị Bích Loan |
Biện pháp QLHĐGD ngoài giờ lên lớp của hiệu trưởng trường THPT huyện Thanh Hà- Hải Dương |
E2023 |
24 |
Đồng Xuân |
Thành |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Bảo |
BPQL giáo dục đạo đức cho HS trường THPT Kim Thành- hải Dương |
E2024 |
25 |
Trần Phúc |
Nam |
GS.TS Phan Văn Kha |
QLGD Kỹ năng sống cho HS các trường PTDT nội trú tỉnh Đắc Lắc |
E2025 |
26 |
Nguyễn Ngọc |
Trang |
PGS.TS Nguyễn Quang Uẩn |
BPQL hoạt động giáo dục NGLL của HT trường Tiểu học TX Từ Sơn- Bắc Ninh |
E2026 |
27 |
Ngô Duy |
Được |
TS Đặng Văn Cúc |
BP QLHĐ dạy học của HT trường tiểu học huyện Quan Hóa- Thanh Hóa |
E2027 |
28 |
Trần Doãn |
Khoa |
PGS.TS Phan Thị Hồng Vinh |
BPQLHĐ DH môn giáo dục thể chất ở trường ĐHKT kỹ thuật Hải Dương |
E2028 |
29 |
Đinh Thị Hồng |
Vân |
PGS.TS Phan Thị Hồng Vinh |
QLHĐ dạy học ngoại ngữ của trưởng khoa ở trường ĐH Kinh tế kỹ thuật Hải Dương trong bối cảnh hội nhập Quốc tế |
E2029 |
30 |
Vũ Thị Thùy |
Hương |
TS Trần Thị Bích Liễu |
Giải pháp phát triển môi trường khuyến khích dạy học sáng tạo của HT trường THCS thành phố Hải Dương |
E2030 |
31 |
Nguyễn Chơn |
Ủy |
TS Nguyễn Khắc Bình |
BPQL đổi mới PP dạy học của HT THPT thành phố Buôn Ma Thuật -Đăk lăk |
E2031 |
32 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
PGS.TS Phan Trọng Ngọ |
BP quản lý hoạt động đổi mới PP dạy học ở trường THCS huyện Thanh Trì- HN |
E2032 |
33 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
PGS.TS Đỗ Thị Hạnh Phúc |
BPQL giáo dục quốc phòng- an ninh cho sinh viên trường ĐH tài nguyên và môi trường HN |
E2033 |
34 |
Huỳnh Thị Kim |
Dung |
PGS.TS Trịnh Nguyên Giao |
Biện pháp QL giáo dục hướng nghiệp của HT các trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Vĩnh phúc |
E2034 |
35 |
Trịnh Đan |
Ly |
PGS.TS Ngô Quang Sơn |
QLHĐ DH tiếng Anh của phòng GD&ĐT đối với các trường THCS quận Đống Đa- HN từ nay đến đến 2020 |
E2035 |
36 |
Đinh Thanh |
Khương |
TS Trịnh Thị Hồng Hà |
QLGD đạo đức học sinh THPT ở huyện Lý Nhân- Hà Nam |
E2036 |
37 |
Nguyễn Thị |
Lưu |
PGS.TS Phó Đức Hòa |
BP quản lý giáo dục sức khỏe sinh sản cho HS trường THCS tỉnh Đắc Nông |
E2037 |
38 |
Phùng Thị Thúy |
Hằng |
TS Dương Thị Hoàng Yến |
BPQLHĐ giảng dạy của HT các trường THPT vùng có điều kiện kinh tế XH đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng |
E2038 |
39 |
Trịnh Kiên |
Cường |
TS Trịnh Kim Quý |
BPQL hoạt động dạy học theo chuẩn kiến thức, kỹ năng của HT ở các trường THCS Quận Kiến An- Hải phòng |
E2039 |
40 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
PGS.TS Đinh Thị Kim Thoa |
BPQLHĐ chuyên môn trong thực hiện CT giáo dục MN mới ở các trường MN thành phố Hải Dương |
E2040 |
41 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
TS Nguyễn Huy Hoàng |
QLHĐ DH âm nhạc ở khoa sư phạm nghệ thuật trường CĐ Sơn La |
E2041 |
42 |
Nguyễn Đức |
Dy |
PGS.TS Hà Nhật Thăng |
QLHĐ DH ở các TTGDTX tại thành phố Buôn Ma Thuật- Đăk Lăk |
E2042 |
43 |
Lê Thị |
Nhâm |
TS Nguyễn Thị Mùi |
BPQLHĐ Dh của HT các trường THCS huyện Đam Rông- tỉnh Lâm Đồng |
E2043 |
44 |
Phan Văn |
Thanh |
TS Nguyễn Xuân Thanh |
QLHĐ DH tại các trường THPT ở thị xã Gia Nghĩa- Đăk Nông |
E2044 |
45 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
PGS.TS Lê Vân Anh |
Một số BPQL hoạt động DH môn tiếng Anh của HT các trường THCS huyện Tam Dương- VĨnh Phúc |
E2045 |
46 |
Phạm Văn |
Sinh |
PGS.TS Hà Nhật Thăng |
QLHĐ DH của HT trường THPT tại TP Buôn Ma Thuật- Đăk Lăk |
E2046 |
47 |
Hoàng Thị |
Yến |
TS Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
BPQLHĐ dạy học của HT các trường tiểu học quận Lê Chân- Hải phòng |
E2047 |
48 |
Phạm Văn |
Thưởng |
PGS.TS Võ Thị Minh Chí |
Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp của hiệu trưởng trường THCS huyện Gia Lâm TP Hà Nội |
E2048 |
49 |
Nguyễn Thị |
Ân |
TS Nguyễn Thị Dung |
BPQL đổi mới PP giảng dạy tiếng Anh ở trường ĐHSP nghệ thuật TW |
E2049 |
50 |
Nguyễn Duy |
Trinh |
GS.TS Phạm Thành Nghị |
BPQLHĐ giáo dục đạo đức cho HS các trường THPT huyện Lâm hà- Lâm ĐỒng |
E2050 |
51 |
Bùi Chương |
An |
PGS.TS Trần Kiểm |
Biện pháp QL hoạt động dạy học ở trường THPT công lập huyện Hạ Hòa- Phú Thọ đáp ứng yêu cầu trường chuẩn Quốc gia |
E2051 |
52 |
Đỗ Thị Việt |
Hiền |
PGS.TS Trần Quốc Thành |
QLGD đạo đức cho HS các trường THCS Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội |
E2052 |
53 |
Hoàng Xuân |
Việt |
GS. TSKH Thái Duy Tuyên |
BPQL hoạt động dạy nghề phổ thông ở TTGDTX cấp Huyện tỉnh Đăk Lăk |
E2053 |
54 |
Nguyễn Thị |
Nga |
TS Từ Đức Văn |
BPQLHĐ tự học của sinh viên trường CĐ Y tế Sơn La |
E2054 |
55 |
Sa Bá |
Đình |
GS.TS Trần Hữu Luyến |
BPQL dạy học của HT trường trung cấp Kinh tế- Kỹ thuật tỉnh Sơn La |
E2055 |
56 |
Tăng Ngọc |
Tính |
TS Vũ Thị Sơn |
BPQL hoạt động dạy nghề ở các TT dạy nghề tỉnh Hải Dương |
E2056 |
57 |
Nay H |
Ban |
TS Nguyễn Thị Mùi |
Giải pháp quản lý HĐ dạy học tiếng ÊĐê cho HS ở một số trường tiểu học tỉnh Đăk Lăk |
E2057 |
58 |
Nguyễn Trung |
Hiến |
TS Nguyễn Thị Tuyết Mai |
QLDH tiếng Anh ở các trường THPT huyện Thanh Hà, Hải Dương trong bối cảnh hội nhập Quốc Tế |
E2058 |
59 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
BPQLHĐ giáo dục ngoài giờ LL của HT trường Tiểu học huyện An Lão- Hải Phòng |
E2059 |
60 |
Nguyễn Sơn |
Hùng |
PGS.TS Ngô Hiệu |
QLHĐ dạy học tiếng Anh của TT Ngoại ngữ, tin học Việt Mỹ- Hải Phòng |
E2060 |
61 |
Nguyễn Ngọc |
Nhật |
PGS.TS Phạm Khắc Chương |
Quản lý hoạt động dạy học ở trường trung học phổ thông huyện Tứ Kỳ Hải Dương |
E2061 |
62 |
|
|
|
|
E2062 |
63 |
Nguyễn Văn |
Du |
PGS.TS Trần Thị Lệ Thu |
BPQLHĐ DH của HT các trường THCS huyện Ninh Giang- Hải Dương |
E2063 |
64 |
Phạm Xuân |
Hoằng |
PGS.TS Đào Thị Oanh |
BPQL giáo dục đạo đức cho HS THPT trường ngoài công lập -TP Hải Dương |
E2064 |
65 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
PGS.TS Trần Thị Lệ Thu |
BPQLHĐ DH môn tiếng Anh của trưởng bộ môn tại trường ĐH kinh tế KT Hải Dương |
E2065 |
66 |
Phạm Thị Hồng |
Hạnh |
PGS. TS Hà Thị Đức |
QLHĐ giáo dục đạo đức cho học sinh trường CĐ Múa VN |
E2066 |
67 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
TS Từ Đức Văn |
QLHĐ dạy học ở TTGDTX huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục |
E2067 |
68 |
Đỗ Thành |
Đồng |
TS Đặng Văn Cúc |
Giải pháp quản lý hoạt động dạy học ở các trường THCS huyện Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
E2068 |
69 |
Nguyễn Hữu |
Dẻo |
PGS. TS Nguyễn Ngọc Bảo |
BPQLHĐ dạy học bổ túc THPT của giám đốc TTGDTX Huyện Bình Xuyên- Vĩnh Phúc |
E2069 |
70 |
Phạm Thanh |
Bình |
PGS.TS Nguyễn Xuân Thức |
QLHĐ giáo dục đạo đức cho học sinh trường THCS quận Cầu Giấy- HN |
E2070 |
71 |
Chu Hải |
Bình |
TS Nguyễn Minh Hải |
BPQL dạy học thực hành nghề quản trị mạng ở trường CĐ nghề Hòa Bình |
E2071 |
72 |
Nguyễn Tân |
An |
PGS. TS Ngô Hiệu |
Biện pháp quản lý hoạt động giảng dạy của phòng giáo dục và đào tạo trường CĐ Dược TW- Hải Dương |
E2072 |
73 |
Phạm Thị Thúy |
Hà |
PGS.TS Lê Phước Minh |
BPQL hoạt động ứng dụng CNTT vào DH trong các trường tiểu học TP Hải Dương tỉnh Hải Dương |
E2073 |
74 |
Trần Thị |
Hà |
TS Nguyễn Huy Hoàng |
BPQLHĐ DH ngoại ngữ của giám đốc TT ngoại ngữ trên địa bàn Sơn La |
E2074 |
75 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
PGS.TS Phan Trọng Ngọ |
BPQL đổi mới PPDH ở các trường THPT huyện Bảo Lâm- Lâm Đồng |
E2075 |
76 |
Nguyễn Thanh Thu |
Thủy |
GS.TS Đinh Quang Báo |
BP Quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình ở các trường THPT huyện Lạc Dương- Lâm Đồng |
E2076 |
77 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
TS Nguyễn Thành Vinh |
BPQL hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi của trường THPT chuyên Biên Hòa- Hà Nam |
E2077 |
78 |
Bùi Như |
Cương |
PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Bình |
BPQLHĐ giáo dục ngoài giờ LL của HT các trường THCS huyện Thanh hà- Hải Dương |
E2078 |
79 |
Nguyễn Văn |
Đức |
TS Nguyễn Thành Vinh |
BP QL hoạt động dạy học của TTGDTX huyện Gia Lộc- Hải Dương |
E2079 |
80 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
PGS.TS Trần Quốc Thành |
QLHĐ dạy học ở TTGDTX cấp Huyện tỉnh Đắc Nông |
E2080 |
81 |
Đặng Văn |
Điển |
PGS.TS Nguyễn Thị Hoàng Yến |
BPQL thực hiện chương trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường THPT huyện Di Linh- Lâm Đồng |
E2081 |
82 |
Đoàn Văn |
Thuy |
TS Phạm Văn Sơn |
BPQL đổi mới PP dạy học của HT các trường tiểu học huyện Nam sách- Hải dương |
E2082 |
83 |
Vũ Thị Quỳnh |
Hoa |
TS Nguyễn Thị Tình |
Biện pháp quản lý hoạt động dạy học của HT các trường Tiểu học huyện Kim Động- Hải Dương |
E2083 |
84 |
Nguyễn Hữu |
Dẻo |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Bảo |
BPQLHĐ dạy học bổ túc THPT của giám đốc TTGDTX Huyện Bình Xuyên- Vĩnh Phúc |
E2084 |
85 |
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
PGS.TS Bùi Minh Hiền |
QLHĐ giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường THCS Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội |
E2085 |
86 |
Trần Thị |
Hằng |
PGS.TS Cao Đức Tiến |
BPQLHĐ tự học của sinh viên trường ĐHSPKT Nam Định |
E2086 |
87 |
Trần Thúy |
Liễu |
PGS.TSKH Nguyễn Kế Hào |
BPQL của HT về hoạt động dạy của giáo viên theo định hướng đổi mới PP dạy học ở Tiểu học |
E2087 |
88 |
Nguyễn Thị |
Lan |
TS Hoàng Thanh Thúy |
BPQLHĐ dạy học môn Tiếng Anh ở các trường THCS huyện Như Thanh- Thanh Hóa |
E2088 |
89 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
PGS.TS Hà Thị Đức |
Quản lý hoạt động dạy học tiếng Anh ở trường trung cấp nghề kĩ thuật nghiệp vụ cảng |
E2089 |
90 |
Trần Thị Lan |
Hương |
PGS. TS Hà Thị Đức |
QLHĐ giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường THCS huyện An Dương- Hải Phòng |
E2090 |
91 |
Phạm Thị Phương |
Mai |
PGS.TS Lê Ngọc Lan |
QLHĐGD ngoài giờ LL của HT trường tiểu học quận Hồng Bàng Hải Phòng |
E2091 |
92 |
Phạm Lưu |
Phúc |
TS Vũ lệ Hoa |
BPQLHĐ DH môn tiếng Anh ở trường THPT TP Hải Dương |
E2092 |
93 |
Phùng Thị Kim |
Dung |
TS Vũ lệ Hoa |
BPQLGD văn hóa dân gian cho HS trường Trung cấp văn hóa nghệ thuật tỉnh Phú Thọ |
E2093 |
94 |
Nguyễn Thị |
Minh |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
BP Quản lý hoạt động dạy học của HT các trường tiểu học huyện Ninh Giang- Hải Dương |
E2094 |
95 |
Nguyễn Thị |
Dinh |
PGS. TS Ngô Quang Sơn |
BPQLHĐ giáo dục ngoài giờ LL tại học viện Thanh thiếu niên VN |
E2095 |
96 |
Lê Đình Hương |
Giang |
PGS.TS Phan Thị Hồng Vinh |
BPQL hoạt động tự học của sinh viên trường Trung học Nông nghiệp HN |
E2096 |
97 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
TS Đặng Văn Cúc |
QLHĐ DH môn tiếng Anh của HT các trường THPT thành phố Bắc Ninh |
E2097 |
98 |
Nguyễn trọng |
Hoàng |
PGS.TS Phạm Viết Vượng |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh các trường THPT huyện Di Linh Lâm Đồng |
E2098 |
99 |
Trần Đức |
Thái |
TS Đào Lan Hương |
Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh của Hiệu trưởng các trường THPT huyện Quỳnh Nhai Sơn La |
E2099 |
100 |
Hoàng Đình |
Cương |
TS Nguyễn Xuân Hải |
QL đổi mới PP dạy học môn Lịch Sử của HT các trường THCS thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
E20100 |
101 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
PGS.TS Nguyễn Phúc Châu |
BPQL quá trình giáo dục y đức cho HS trường trung cấp Y tế Vĩnh Phúc |
E20101 |
102 |
|
|
|
|
E20102 |
103 |
Vũ Thị Hồng |
Hạnh |
TS. Đỗ Thị Thanh Mai |
BPQLHĐ giáo dục đạo đức cho HS của HT trường THPT ngoài công lập tỉnh Hải Dương |
E20103 |
104 |
Võ Thị Thanh |
Hoài |
TS Nguyễn Thị Huệ |
QLHĐ dạy học tiếng Anh ở các trường tiểu học Quận Hồng Bàng TP Hải Phòng |
E20104 |
105 |
Vũ Thanh |
Hải |
PGS.TS Trần Kiểm |
Biện pháp quản lý hoạt động dạy học ở tiểu học của phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mộc Châu Sơn La |
E20105 |
106 |
Nguyễn Duy |
Vịnh |
PGS.TS Phan Thanh Long |
QLHĐ DH thực hành ở trường CĐ nghề GTVTTW2 |
E20106 |
107 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Bảo |
QLGD đạo đức đối với học sinh các trường THPT trên địa bàn TP Bắc Ninh- Bắc Ninh trong bối cảnh hiện nay |
E20107 |
108 |
Hoàng Thúy |
Ngà |
TS Nguyễn Thị Mùi |
PBQLHĐ giáo dục đạo đức cho sinh viên ở trường CĐSP Sơn La |
E20108 |
109 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
TS Lưu Thu Thủy |
BPQL nhằm tăng cường sự tham gia của hs trong hoạt động giáo dục NGLL ở các trường THCS TP Hải Dương |
E20109 |
110 |
Bùi Thanh |
Thủy |
PGS.TS Nguyễn Thị Yến Phương |
Biện pháp quản lý hoạt động tự học cho sinh viên trường Đại học Thái Bình |
E20110 |
111 |
Luyện Thị Minh |
Huệ |
PGS.TS Nguyễn Như Mai |
QLHĐ chăm sóc- giáo dục trẻ mẫu giáo lớn theo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi của HT trường MN tỉnh Hải Dương |
E20111 |
112 |
Trần Quang |
Lịch |
PGS.TS Mai Văn Hóa |
BP Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp của HT các trường THCS huyện Yên Phong- Bắc Ninh |
E20112 |
113 |
Nguyễn Đức |
Tiệp |
TS Vũ Kim Thanh |
BPQLHĐ dạy học của HT trường THCS huyện Kim Thành- Hải Dương |
E20113 |
114 |
Lê Công |
Thành |
PGS.TS Hoàng Anh |
BPQLHĐ Giáo dục đạo đức cho HS TTGDTX thành phố HN |
E20114 |
115 |
Trương Quỳnh |
Như |
GS.TS Trần Hữu Luyến |
BPQL giáo dục đạo đức cho sinh viên trường ĐH Tây Nguyên |
E20115 |
116 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
TS Nguyễn Thị Nhung |
Biện pháp quản lý giáo dục pháp luật cho sinh viên tại trường Đại học Tây Bắc |
E20116 |
117 |
Đặng Tài |
Tuệ |
PGS. TS Nguyễn Công Giáp |
BPQL giáo dục đạo đức HS của HT các trường THPT huyện Bảo lâm tỉnh Lâm Đồng |
E20117 |
118 |
Phạm Quốc |
Quỳnh |
PGS.TS Vũ Dũng |
BPQL hoạt động tổ trưởng chuyên môn trường THPT huyện Đức Trọng- Lâm ĐỒng |
E20118 |
|
Nguyễn Đức |
Trung |
TS Nguyễn Thị Kim Quý |
Biện pháp quản lý hoạt động dạy học của giám đốc các trung tâm giáo dục thường xuyên TP Hà Nội |
E20119 |
120 |
Bùi Thị |
Trang |
TS Nguyễn Thị Thắng |
BPQLHĐ giáo dục đạo đức của HT các trường Tiểu học thuộc quận Lê Chân- Hải Phòng |
E20120 |
121 |
Trần Thị Quỳnh |
Loan |
PGS.TS Nguyễn Xuân Thức |
QLHĐ dạy học ở TTGDTX thành phố Việt Trì- Phú Thọ |
E20121 |
122 |
Nguyễn Ngọc |
Nhật |
PGS. TS Phạm Khắc Chương |
QLHĐ Dạy học ở trường THPT huyện Tứ Kỳ- Hải Dương |
E20122 |
123 |
Đào Quang |
Bình |
PGS.TS Lưu Quang Mới |
QLHĐ dạy học theo tiếp cận hệ thống của hiệu trưởng trường THPT huyện Văn Giang- Hưng Yên |
E20124 |
124 |
Nguyễn Tự |
Do |
PGS.TS Đặng Thành Hưng |
QLDH ở trường THPT huyện Cưm'Gar, tỉnh Đăk Lăk |
E20125 |
125 |
Bùi Thị |
Phòng |
TS Nguyễn Thị Kim Dung |
BPQLHĐ giáo dục thẩm mỹ của HT trường tiểu học |
E20126 |
126 |
Lê Hồng |
Huấn |
TS Nguyễn Thị Kim Quý |
BPQLHĐ đổi mới PPDH của HT trường THPT huyện Thanh Hà- Hải Dương |
E20127 |